mirror of
https://github.com/Hessenuk/DiscordTickets.git
synced 2025-09-04 01:11:27 +03:00
feat(i18n): update Vietnamese translations (#602)
This commit is contained in:
512
src/i18n/vi.yml
512
src/i18n/vi.yml
@@ -1 +1,511 @@
|
||||
{}
|
||||
buttons:
|
||||
accept_close_request:
|
||||
emoji: ✅
|
||||
text: Đồng ý
|
||||
cancel:
|
||||
emoji: ➖
|
||||
text: Từ chối
|
||||
claim:
|
||||
emoji: 🙌
|
||||
text: Nhận ticket
|
||||
close:
|
||||
emoji: ✖️
|
||||
text: Đóng
|
||||
confirm_open:
|
||||
emoji: ✅
|
||||
text: Tạo ticket
|
||||
create:
|
||||
emoji: 🎫
|
||||
text: Tạo ticket hỗ trợ
|
||||
edit:
|
||||
emoji: ✏️
|
||||
text: Edit
|
||||
reject_close_request:
|
||||
emoji: ✖️
|
||||
text: Từ chối tạo
|
||||
transcript:
|
||||
emoji: 📄
|
||||
text: Lịch sử chat
|
||||
unclaim:
|
||||
emoji: ♻️
|
||||
text: Huỷ nhận
|
||||
commands:
|
||||
message:
|
||||
create:
|
||||
name: dmcreate
|
||||
pin:
|
||||
name: pinmsg
|
||||
not_pinnable:
|
||||
description: |
|
||||
Tin nhắn không thể pin.
|
||||
Vui lòng check quyền hạn của bot.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
not_ticket:
|
||||
description: Bạn chỉ có thể ghim tin nhắn trong phiếu.
|
||||
title: ❌ Đây không phải là ticket
|
||||
pinned:
|
||||
description: Tin nhắn đã được ghim.
|
||||
title: ✅ Ghim tin nhắn thành công
|
||||
slash:
|
||||
add:
|
||||
added: ➡️ {added} đã được thêm vào bởi {by}.
|
||||
description: Thêm thành viên vào vé
|
||||
name: add
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ nhân viên mới có thể thêm thành viên vào vé của người khác.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
member:
|
||||
description: Thành viên để thêm vào vé
|
||||
name: member
|
||||
ticket:
|
||||
description: Vé để thêm thành viên vào
|
||||
name: ticket
|
||||
success:
|
||||
description: "{member} đã được thêm vào {ticket}."
|
||||
title: ✅ Thêm thành công
|
||||
claim:
|
||||
description: Nhận ticket này
|
||||
name: claim
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ có nhân viên của host mới có thể nhận ticket.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
close:
|
||||
description: Yêu cầu đóng tickets
|
||||
invalid_time:
|
||||
description: "`{input}` không phải là thời gian hợp lệ."
|
||||
title: ❌ Không hợp lệ
|
||||
name: close
|
||||
options:
|
||||
reason:
|
||||
description: Lí do đóng ticket
|
||||
name: reason
|
||||
force-close:
|
||||
closed_one:
|
||||
description: Ticket này sẽ đóng sau vài phút nữa.
|
||||
title: ✅ Đóng ticket
|
||||
confirm_multiple:
|
||||
description: >
|
||||
Bạn sắp đóng **{count}** vé đã không hoạt động
|
||||
trong hơn `{time}`:
|
||||
|
||||
{tickets}
|
||||
title: ❓ Bạn chắc không?
|
||||
confirmed_multiple:
|
||||
description: Các kênh sẽ bị xóa trong vài giây.
|
||||
title:
|
||||
- ✅ Đóng %d vé
|
||||
- ✅ Đóng %d vé
|
||||
description: Buộc đóng tickets
|
||||
name: force-close
|
||||
no_tickets:
|
||||
description: >-
|
||||
Không có vé mở nào không hoạt động trong hơn
|
||||
`{time}`.
|
||||
title: ❌ Không hoạt động
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ có nhân viên mới có thể bắt buộc đóng vé.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
category:
|
||||
description:
|
||||
Đóng tất cả các vé trong danh mục đã chỉ định (phải được sử dụng với
|
||||
`time`)
|
||||
name: category
|
||||
reason:
|
||||
description: Lí do đóng ticket(s)
|
||||
name: reason
|
||||
ticket:
|
||||
description: Ticket để đóng
|
||||
name: ticket
|
||||
time:
|
||||
description: Đóng tất cả các vé không hoạt động trong thời gian đã chỉ định
|
||||
name: time
|
||||
help:
|
||||
description: Hiển thị menu lệnh
|
||||
name: help
|
||||
response:
|
||||
commands: Commands
|
||||
description: "**Sử dụng {command} để tạo phiếu yêu cầu và nhận hỗ trợ.**"
|
||||
links:
|
||||
commands: Full lệnh
|
||||
docs: Documentation
|
||||
feedback: Feedback
|
||||
links: Link hữu dụng
|
||||
support: Hỗ trợ
|
||||
settings: Cài đặt bot
|
||||
title: Help
|
||||
move:
|
||||
description: Di chuyển ticket này tới mục khác
|
||||
moved: 🗃️ {by} đã chuyển từ **{from}** qua **{to}**.
|
||||
name: move
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ có nhân viên mới di chuyển ticket được.
|
||||
title: ❌ Error
|
||||
options:
|
||||
category:
|
||||
description: Danh mục để chuyển qua
|
||||
name: category
|
||||
new:
|
||||
description: Tạo ticket mới
|
||||
name: new
|
||||
options:
|
||||
references:
|
||||
description: Số liên quan tới ticket
|
||||
name: references
|
||||
priority:
|
||||
description: Cài đặt ưu tiên của tickets
|
||||
name: priority
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ nhân viên mới thay đổi sự ưu tiên của tickets được.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
priority:
|
||||
choices:
|
||||
HIGH: 🔴 Cao
|
||||
LOW: 🟢 Thấp
|
||||
MEDIUM: 🟠 Trung bình
|
||||
description: Sự ưu tiên của tickets
|
||||
name: priority
|
||||
success:
|
||||
description: Ưu tiên của vé này đã được thiết lập thành `{priority}`.
|
||||
title: ✅ Đặt ưu tiên
|
||||
release:
|
||||
description: Ngừng support ticket này
|
||||
name: release
|
||||
remove:
|
||||
description: Kick một member ra khỏi ticket
|
||||
name: remove
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ có nhân viên mới có thể xóa thành viên khỏi vé của người khác.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
member:
|
||||
description: Thành viên cần xóa khỏi vé
|
||||
name: member
|
||||
ticket:
|
||||
description: Ticket để xóa thành viên khỏi
|
||||
name: ticket
|
||||
removed: ⬅️ {removed} đã được gỡ bỏ bởi {by}.
|
||||
success:
|
||||
description: "{member} đã được gỡ bỏ khỏi {ticket}."
|
||||
title: ✅ Removed
|
||||
rename:
|
||||
description: Đổi tên kênh bán vé
|
||||
error: Đã xảy ra lỗi khi đổi tên kênh.
|
||||
invalid:
|
||||
description: Tên phải dài từ 1 đến 100 ký tự.
|
||||
title: Tên không hợp lệ
|
||||
name: rename
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ nhân viên mới có thể đổi tên vé.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
name:
|
||||
description: Tên mới của kênh bán vé.
|
||||
name: name
|
||||
ratelimited:
|
||||
description:
|
||||
Bạn đã đổi tên kênh này hai lần trong vòng 10
|
||||
phút. Vui lòng đợi trước khi thử lại.
|
||||
title: Đã đạt đến giới hạn tỷ lệ
|
||||
success:
|
||||
description: Kênh bán vé đã được đổi tên thành `{name}`.
|
||||
title: Kênh được đổi tên
|
||||
tag:
|
||||
description: Sử dụng thẻ
|
||||
name: tag
|
||||
options:
|
||||
for:
|
||||
description: Người dùng nhắm mục tiêu thẻ để
|
||||
name: for
|
||||
tag:
|
||||
description: Tên của thẻ để sử dụng
|
||||
name: tag
|
||||
tickets:
|
||||
description: Liệt kê vé của bạn hoặc của người khác
|
||||
name: tickets
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ nhân viên mới có thể xem vé của người khác.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
member:
|
||||
description: Thành viên để liệt kê vé của
|
||||
name: member
|
||||
response:
|
||||
description: Sử dụng {transcript} để tải xuống bản sao của vé.
|
||||
fields:
|
||||
closed:
|
||||
name: close
|
||||
none:
|
||||
other: "{user} chưa tạo bất kỳ vé nào."
|
||||
own: |
|
||||
Bạn chưa tạo bất kỳ vé nào.
|
||||
Sử dụng {new} để mở một vé.
|
||||
open:
|
||||
name: open
|
||||
title:
|
||||
other: "{displayName}'s tickets"
|
||||
own: Ticket của bạn
|
||||
topic:
|
||||
description: Thay đổi chủ đề của một vé
|
||||
name: topic
|
||||
transcript:
|
||||
description: Nhận bản sao của tickets
|
||||
name: transcript
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ có nhân viên mới có thể đọc biên bản phạt của người khác.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
options:
|
||||
member:
|
||||
description: Thành viên tìm kiếm vé của
|
||||
name: member
|
||||
ticket:
|
||||
description: Lấy bản sao của ticket
|
||||
name: ticket
|
||||
transfer:
|
||||
description: Chuyển quyền sở hữu vé cho thành viên khác
|
||||
name: transfer
|
||||
options:
|
||||
member:
|
||||
description: Thành viên chuyển nhượng quyền sở hữu cho
|
||||
name: member
|
||||
transferred: 📨 {user} đã chuyển vé này cho {to}.
|
||||
transferred_from: 📨 {user} đã chuyển vé này từ {from} sang {to}.
|
||||
user:
|
||||
create:
|
||||
name: createticket
|
||||
not_staff:
|
||||
description: Chỉ nhân viên mới có thể mở vé cho thành viên khác.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
prompt:
|
||||
description: Nhấp vào nút bên dưới để tạo phiếu.
|
||||
title: Vui lòng tạo một vé
|
||||
sent:
|
||||
description: "{user} đã được mời tạo phiếu trong **{category}**."
|
||||
title: ✅ Đã gửi lời nhắc
|
||||
dm:
|
||||
closed:
|
||||
fields:
|
||||
closed:
|
||||
name: closed by
|
||||
value: |-
|
||||
{timestamp}
|
||||
(after {duration})
|
||||
closed_by: Đóng ticket bởi
|
||||
created: Được tạo ra tại
|
||||
feedback: Phản hồi của bạn
|
||||
reason: Đóng ticket vì
|
||||
response: Thời gian phản hồi
|
||||
ticket: Ticket
|
||||
topic: Topic
|
||||
title: Ticket của bạn đã được đóng
|
||||
confirm_open:
|
||||
title: Bạn có muốn mở phiếu với chủ đề sau không?
|
||||
log:
|
||||
admin:
|
||||
changes: Thay đổi
|
||||
description:
|
||||
joined: "{user} {verb} {targetType}"
|
||||
target:
|
||||
category: a category
|
||||
panel: a panel
|
||||
question: a question
|
||||
settings: the settings
|
||||
tag: a tag
|
||||
title:
|
||||
joined: "{targetType} {verb}"
|
||||
target:
|
||||
category: Category
|
||||
panel: Panel
|
||||
question: Question
|
||||
settings: Settings
|
||||
tag: Tag
|
||||
verb:
|
||||
create: created
|
||||
delete: deleted
|
||||
update: updated
|
||||
message:
|
||||
description: "{user} {verb} a message"
|
||||
message: Message
|
||||
title: Message {verb}
|
||||
verb:
|
||||
delete: deleted
|
||||
update: updated
|
||||
ticket:
|
||||
added: Added members
|
||||
description: "{user} {verb} a ticket"
|
||||
removed: Removed members
|
||||
ticket: Ticket
|
||||
title: Ticket {verb}
|
||||
verb:
|
||||
claim: claimed
|
||||
close: closed
|
||||
create: created
|
||||
unclaim: released
|
||||
update: updated
|
||||
menus:
|
||||
category:
|
||||
placeholder: Chọn loại ticket
|
||||
guild:
|
||||
placeholder: Chọn một máy chủ
|
||||
misc:
|
||||
blocked:
|
||||
description: Bạn không được phép tạo ticket.
|
||||
title: ❌ Bị chặn
|
||||
category_full:
|
||||
description: |
|
||||
Loại này đã đạt đến số lượng tối đa.
|
||||
Vui lòng thử lại sau.
|
||||
title: ❌ Full ticket
|
||||
cooldown:
|
||||
description: Vui lòng đợi {time} trước khi tạo một ticket khác trong danh mục này.
|
||||
title: ❌ Vui lòng chờ
|
||||
error:
|
||||
description: |
|
||||
Xin lỗi, đã xảy ra lỗi không mong muốn.
|
||||
Vui lòng cung cấp thông tin này cho quản trị viên.
|
||||
fields:
|
||||
identifier: Mã định danh
|
||||
title: ⚠️ Có gì đó không ổn
|
||||
expired:
|
||||
description: Bạn không phản hồi kịp thời. Vui lòng thử lại.
|
||||
title: ⏰ Hết hạn
|
||||
expires_in: Hết hạn trong {time}
|
||||
invalid_ticket:
|
||||
description: Vui lòng chỉ định một vé hợp lệ.
|
||||
title: ❌ Ticket không hợp lệ
|
||||
member_limit:
|
||||
description:
|
||||
- Vui lòng sử dụng ticket hiện tại của bạn hoặc đóng nó trước khi tạo một vé khác.
|
||||
- |
|
||||
Vui lòng đóng 1 ticket trước khi tạo một phiếu khác.
|
||||
Sử dụng `/tickets` để xem ticket hiện tại của bạn.
|
||||
title:
|
||||
- ❌ Bạn đã có ticket rồi
|
||||
- ❌ Bạn đã có %d ticket mở
|
||||
missing_roles:
|
||||
description: >-
|
||||
Bạn không có các vai trò cần thiết để có thể tạo một phiếu trong
|
||||
danh mục này.
|
||||
title: ❌ Vai trò không đủ
|
||||
no_categories:
|
||||
description: |-
|
||||
Chưa có danh mục vé nào được cấu hình.
|
||||
Cấu hình máy chủ của bạn tại {url}.
|
||||
title: ❌ Không có loại vé nào
|
||||
not_ticket:
|
||||
description: Bạn chỉ có thể sử dụng lệnh này trong ticket.
|
||||
title: ❌ Không phải kênh ticket
|
||||
permissions_error:
|
||||
description: Rất tiếc, thao tác không thành công do thiếu quyền.
|
||||
fields:
|
||||
for_admins:
|
||||
name: Dành cho quản trị viên máy chủ
|
||||
value: >
|
||||
[Nhấp vào đây]({url}) để biết hướng dẫn giải quyết.
|
||||
title: ⚠️ Có gì đó không ổn
|
||||
ratelimited:
|
||||
description: Hãy thử lại sau vài giây.
|
||||
title: 🐢 Xin hãy chậm lại
|
||||
role_error:
|
||||
description: Rất tiếc, thao tác không thành công vì cấu hình không hợp lệ.
|
||||
fields:
|
||||
for_admins:
|
||||
name: Dành cho quản trị viên máy chủ
|
||||
value: >
|
||||
Người dùng hoặc vai trò không hợp lệ đã được cung cấp, thường có nghĩa là vai trò staff
|
||||
đã bị xóa. [Nhấp vào đây]({url}) để biết hướng dẫn giải quyết.
|
||||
title: ⚠️ Có gì đó không ổn
|
||||
unknown_category:
|
||||
description: Vui lòng thử danh mục khác.
|
||||
title: ❌ Loại vé đó không tồn tại
|
||||
update:
|
||||
description: |
|
||||
> [Xem `{version}` trên GitHub]
|
||||
title: Đã có bản cập nhật
|
||||
modals:
|
||||
feedback:
|
||||
comment:
|
||||
label: Feedback
|
||||
placeholder: Good Good Support 5 Sao!
|
||||
rating:
|
||||
label: Đánh giá sao
|
||||
placeholder: 1-5
|
||||
title: Mời bạn quánh giá chúng tôi :3
|
||||
topic:
|
||||
label: Topic
|
||||
placeholder: Ticket này nói về vấn đề gì
|
||||
ticket:
|
||||
answers:
|
||||
no_value: "*Không có phản hồi*"
|
||||
claimed: 🙌 {user} đã nhận vé này.
|
||||
close:
|
||||
closed:
|
||||
description: Ticket này sẽ bị xóa trong vài giây nữa…
|
||||
title: ✅ Ticket đã đóng
|
||||
forbidden:
|
||||
description: Bạn không có quyền đóng phiếu này.
|
||||
title: ❌ Lỗi
|
||||
rejected: ✋ {user} từ chối yêu cầu đóng phiếu này.
|
||||
staff_request:
|
||||
archived: |
|
||||
|
||||
Các tin nhắn trong kênh này sẽ được lưu trữ để tra cứu sau này.
|
||||
description: |
|
||||
{requestedBy} muốn đóng phiếu này.
|
||||
Nhấp vào "Chấp nhận" để đóng ngay hoặc "Từ chối" nếu bạn vẫn cần trợ giúp.
|
||||
title: ❓ Có thể đóng được vé này không?
|
||||
user_request:
|
||||
title: ❓ {requestedBy} muốn đóng phiếu này
|
||||
wait_for_staff: ✋ Vui lòng đợi nhân viên đóng phiếu này.
|
||||
wait_for_user: ✋ Vui lòng chờ người dùng phản hồi.
|
||||
closing_soon:
|
||||
description: |
|
||||
Ticket này sẽ bị đóng do không hoạt động <t:{timestamp}:R>.
|
||||
Gửi tin nhắn để hủy tự động hóa này.
|
||||
title: ⌛ Ticket này sẽ sớm được đóng lại
|
||||
created:
|
||||
description: "Kênh ticket của bạn đã được tạo: {channel}."
|
||||
title: ✅ Ticket đã được tạo
|
||||
edited:
|
||||
description: Những thay đổi của bạn đã được lưu.
|
||||
title: ✅ Ticket đã cập nhật
|
||||
feedback: Cảm ơn bạn đã nhận xét.
|
||||
inactive:
|
||||
description: |
|
||||
Không có hoạt động nào trên kênh này kể từ <t:{timestamp}:R>.
|
||||
Vui lòng tiếp tục cuộc trò chuyện hoặc {close} phiếu yêu cầu.
|
||||
title: ⏰ Vé này không có hiệu lực
|
||||
offline:
|
||||
description:
|
||||
Hiện tại không có nhân viên nào trực nên có thể mất nhiều thời gian hơn bình thường để nhận được sự giúp đỡ.
|
||||
title: 😴 Chúng tôi không trực tuyến
|
||||
opening_message:
|
||||
content: |
|
||||
{staff}
|
||||
{creator} đã tạo một ticket mới
|
||||
fields:
|
||||
topic: Topic
|
||||
references_message:
|
||||
description: Tài liệu tham khảo [một tin nhắn]({url}) được gửi vào {timestamp} bởi {author}.
|
||||
title: ℹ️ Reference
|
||||
references_ticket:
|
||||
description: "Vé này có liên quan đến vé trước đó:"
|
||||
fields:
|
||||
date: Được tạo ra tại
|
||||
number: STT
|
||||
topic: Chủ đề
|
||||
title: ℹ️ Reference
|
||||
released: ♻️ {user} đã dừng hỗ trợ ticket này.
|
||||
working_hours:
|
||||
next:
|
||||
description:
|
||||
Chúng tôi sẽ quay lại vào <t:{timestamp}:F> (<t:{timestamp}:R>), mặc dù
|
||||
bạn có thể nhận được phản hồi trước thời điểm đó.
|
||||
title: 🕗 Chúng tôi hiện không làm việc
|
||||
today:
|
||||
description:
|
||||
You may receive a response before, but we don't start working until
|
||||
<t:{timestamp}:t> hôm nay (<t:{timestamp}:R>).
|
||||
title: 🕗 Chúng tôi hiện không làm việc
|
||||
|
Reference in New Issue
Block a user